Có 2 kết quả:

找不着 zhǎo bu zháo ㄓㄠˇ ㄓㄠˊ找不著 zhǎo bu zháo ㄓㄠˇ ㄓㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be unable to find

Từ điển Trung-Anh

to be unable to find